TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhiều vòng

nhiều vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đa vòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều mổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều chu kỳ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhiều chu kỳ ~ valley thung lũng nhiều vòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đa nhân

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polyxyclic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
. nhiều vòng

. nhiều vòng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

nhiều vòng

polycyclic

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 multicircular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multiturn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recycled

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
. nhiều vòng

multiangularnhiều góc multichannelkênh bội multicircuitmạch bội multicircular

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

nhiều vòng

polyzyklisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mehrgangig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

polycyclisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dreht sich beim Messen der Zeiger der Messuhr mehrmals, so wird die Anzahl seiner Umdrehungen auf einer kleinen Millimeter­Skale angezeigt, da jede Zeigerumdrehung einem Messweg von 1 mm ent­ spricht.

Khi kim đo của đồng hồ đo quay nhiều vòng, số vòng quay được hiển thị trên một thang số milimet nhỏ vì mỗi vòng quay của kim tương đương với 1 mm đường đo.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach mehreren Umläufen entsteht ein doppellagiges Laminat mit gleichmäßig verteilten Kreuzungspunkten.

Sau nhiều vòng quấn quanh, một laminate có hai lớp sẽ hình thành với nhiều giao điểm phân bố đều đặn.

Bei der Ringfeder-Spannverbindung (Bild 3) werden durch ein axiales Verspannen zweieroder mehrerer kegeliger Ringe radiale Normal-kräfte erzeugt, welche die Nabe mit der Welleverspannen.

Ở kết nối bằng lực siết với lò xo vòng (Hình 3), nhờ việc kẹp dọc trục của hai hoặc nhiều vòng côn tạo ra lực pháp tuyến hướng kính mà ổ trục được kẹp chặt với trục quay.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

polycyclisch /adj/HOÁ/

[EN] polycyclic

[VI] đa nhân, nhiều vòng, (thuộc) polyxyclic

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

recycled

nhiều vòng (có) , nhiều chu kỳ (thuộc)

polycyclic

nhiều vòng (có) , nhiều chu kỳ (thuộc) ~ valley thung lũng nhiều vòng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

polyzyklisch /a/

đa vòng, nhiều vòng,

mehrgangig /a (kĩ thuật)/

nhiều đưòng, nhiều mổi, nhiều vòng; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 multicircular, multiturn /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/

nhiều vòng

Từ điển toán học Anh-Việt

multiangularnhiều góc multichannelkênh bội multicircuitmạch bội multicircular

. nhiều vòng