Việt
nhiều vòng
đa vòng
nhiều đưòng
nhiều mổi
nhiều chu kỳ
nhiều chu kỳ ~ valley thung lũng nhiều vòng
đa nhân
polyxyclic
. nhiều vòng
Anh
polycyclic
multicircular
multiturn
recycled
multiangularnhiều góc multichannelkênh bội multicircuitmạch bội multicircular
Đức
polyzyklisch
mehrgangig
polycyclisch
Dreht sich beim Messen der Zeiger der Messuhr mehrmals, so wird die Anzahl seiner Umdrehungen auf einer kleinen MillimeterSkale angezeigt, da jede Zeigerumdrehung einem Messweg von 1 mm ent spricht.
Khi kim đo của đồng hồ đo quay nhiều vòng, số vòng quay được hiển thị trên một thang số milimet nhỏ vì mỗi vòng quay của kim tương đương với 1 mm đường đo.
Nach mehreren Umläufen entsteht ein doppellagiges Laminat mit gleichmäßig verteilten Kreuzungspunkten.
Sau nhiều vòng quấn quanh, một laminate có hai lớp sẽ hình thành với nhiều giao điểm phân bố đều đặn.
Bei der Ringfeder-Spannverbindung (Bild 3) werden durch ein axiales Verspannen zweieroder mehrerer kegeliger Ringe radiale Normal-kräfte erzeugt, welche die Nabe mit der Welleverspannen.
Ở kết nối bằng lực siết với lò xo vòng (Hình 3), nhờ việc kẹp dọc trục của hai hoặc nhiều vòng côn tạo ra lực pháp tuyến hướng kính mà ổ trục được kẹp chặt với trục quay.
polycyclisch /adj/HOÁ/
[EN] polycyclic
[VI] đa nhân, nhiều vòng, (thuộc) polyxyclic
nhiều vòng (có) , nhiều chu kỳ (thuộc)
nhiều vòng (có) , nhiều chu kỳ (thuộc) ~ valley thung lũng nhiều vòng
polyzyklisch /a/
đa vòng, nhiều vòng,
mehrgangig /a (kĩ thuật)/
nhiều đưòng, nhiều mổi, nhiều vòng; -
multicircular, multiturn /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/