Việt
anot
cực dương
anôt
dương cực
anốt
cực
Anh
anode
plate
anodic
anodal
positive pole
Đức
Anode
anodisch
Anode anode
Sauer$toffpol
Pháp
Sauer$toffpol /m/
anôt, cực dương; -
Anode /í =, -n (vật lý)/
anốt, cực dương,
anôt, dương cực
[DE] anodisch
[VI] (vật lý) (thuộc) anôt, (thuộc) cực dương
[FR] anodal
[DE] Anode
[VI] (vật lý) cực dương, anôt
[FR] anode
cực dương, anot
[VI] Anot, cực dương
[EN] anode
anốt; cực
anodal /điện/
positive pole /y học/
cực dương, anôt
Anot
Cực dương của một ống phóng điện. Trong ống tia X, cực dương mang đích.
Anode /f/KT_ĐIỆN/
[EN] plate
[VI] anot (mạ điện)
anodisch /adj/ĐIỆN/
[EN] anodic
[VI] (thuộc) anot
Anode /f/KT_ĐIỆN, TV, V_LÝ, VT&RĐ, VT_THUỶ/
[VI] anot, cực dương