TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bán kính uốn

Bán kính uốn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Biến dạng uốn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

bán kính uốn

bending radius

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bend radius

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bending radii

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Bend forming

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

 bend radius

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bending radius

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bán kính uốn

Biegeradius

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Biegeradien

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Biegeumformen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Biegeradlus

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bend radius

bán kính uốn

bending radius

bán kính uốn

 bend radius, bending radius /cơ khí & công trình/

bán kính uốn

Là bán kính tương ứng với chỗ cong của phần uốn khi đo bề mặt bên trong của điểm uốn.

The radius that corresponds to the curve of a bent part, as measured at the interior surface of the bend.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Biegeradlus

[VI] Bán kính uốn

[EN] Bending radius

Biegeradius

[VI] bán kính uốn

[EN] Bending radius

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Biegeradius /m/CT_MÁY/

[EN] bend radius

[VI] bán kính uốn

Biegeradius /m/CƠ/

[EN] bending radius

[VI] bán kính uốn

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Biegeradien

[EN] Bending radii

[VI] Bán kính uốn

Biegeumformen,Biegeradius

[EN] Bend forming, bending radius

[VI] Biến dạng uốn, bán kính uốn