Việt
Bãi ngầm
cồn ngầm
cồn cát
Anh
bank
bar
Mud bank
Rocky ledge
Sand bank
Đức
Bank
Barre
Bank /f/VT_THUỶ/
[EN] bank
[VI] bãi ngầm, cồn ngầm (địa lý)
Barre /f/VT_THUỶ/
[EN] bar
[VI] bãi ngầm, cồn cát (địa lý)
bãi ngầm (ở đáy hồ) (c)
Một vị trí nước nông cạn ở biển hay hồ.
bãi ngầm
bank, bar
bãi ngầm (lòng sông)
bar /cơ khí & công trình/
Bãi ngầm (bùn)
Bãi ngầm (đá)
Bãi ngầm (cát)