Việt
bệnh xá
bệnh viện
Viện dưởng lão
nhà thương
trạm xá
quân y.
Anh
medical treatment building
Clinic
Nursing home
Đức
Hospital
Ambulatorium
Klinik
Revier
Krankenhaus
Hospital /n -s, -e u -tâler/
bệnh viện, bệnh xá, trạm xá, quân y.
Revier /[re'vi:or], das; -s, -e/
(Soldatenspr ) bệnh xá (trong doanh trại);
Krankenhaus /das/
bệnh viện; bệnh xá;
Hospital /[hospi'tad], das; -s, -e u. ...täler/
bệnh viện; nhà thương; bệnh xá (Kranken - haus);
Bệnh xá
Viện dưởng lão, bệnh xá
medical treatment building /xây dựng/
Ambulatorium n, Klinik f bếp Kocher m, Koch m, Herd m,