Kondensatabscheider /m/HOÁ/
[EN] condenser
[VI] bộ ngưng tụ
Kondensator /m/ÂM, KT_GHI, CN_HOÁ/
[EN] condenser
[VI] bộ ngưng tụ
Kondensator /m/D_KHÍ/
[EN] condenser
[VI] bộ ngưng tụ
Kondensator /m/ÔTÔ/
[EN] condenser
[VI] bộ ngưng tụ
Kondensator /m/THAN/
[EN] condenser
[VI] bộ ngưng tụ
Kondenser /m/HOÁ/
[EN] condenser
[VI] bộ ngưng tụ