comparator /điện tử & viễn thông/
bộ so sánh
comparer /điện tử & viễn thông/
bộ so sánh
comparing element /điện tử & viễn thông/
bộ so sánh
comparison element /điện tử & viễn thông/
bộ so sánh
comparison unit /điện tử & viễn thông/
bộ so sánh
error-sensing device /điện tử & viễn thông/
bộ so sánh
comparator
bộ so sánh
Thiết bị liên tục so sánh giá trị của số lượng và giá trị mong muốn.
A device that continuously compares the value of a quantity to the value desired.
comparison element
bộ so sánh
comparison unit
bộ so sánh
comparator
bộ so sánh
comparer
bộ so sánh
comparing element
bộ so sánh
error-sensing device
bộ so sánh