TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ chất

cơ chất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

giá thể

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chất nền

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cơ chất

 substrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

substrate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Substratum

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cơ chất

Substrat

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Substrat

[EN] Substratum

[VI] Cơ chất, chất nền

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

substrate

cơ chất, giá thể

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substrate /y học/

cơ chất