TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

substratum

chất nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

tầng dưới

 
Tự điển Dầu Khí

nền

 
Tự điển Dầu Khí

móng

 
Tự điển Dầu Khí

1.tầng đất cái 2.lớp dưới tầng nền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hạ tầng cơ sở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ sở nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cơ chất

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

substratum

substratum

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 substructure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

substrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pre-coat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

basement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bottom

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

substratum

Substrat

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterguss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Basis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sockel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

substratum

substrat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substratum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sous-couche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

socle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soubassement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substrate,substratum /SCIENCE/

[DE] Substrat

[EN] substrate; substratum

[FR] substrat; substratum

substrate,substratum /TECH,INDUSTRY/

[DE] Substrat

[EN] substrate; substratum

[FR] substrat; substratum

pre-coat,substratum /SCIENCE/

[DE] Unterguss

[EN] pre-coat; substratum

[FR] sous-couche

basement,bottom,substratum /SCIENCE/

[DE] Basis; Sockel

[EN] basement; bottom; substratum

[FR] socle; soubassement; substratum

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Substrat

[EN] Substratum

[VI] Cơ chất, chất nền

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

substratum

hạ tầng cơ sở

substratum

chất nền

substratum, substructure

lớp đáy, cơ sở nền

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

substratum

1.tầng đất cái 2.lớp dưới tầng nền

Tự điển Dầu Khí

substratum

o   tầng dưới, nền, móng