Việt
cấp dưới
dưới quyền
người dưới quyền
người dưới cấp
thuộc hạ
Anh
Subordinates
Subordinate
Đức
subaltern
Untergebene
subaltern /[zup|al'tem] (Adj.)/
dưới quyền; cấp dưới;
Untergebene /der u. die; -n, -n/
người dưới quyền; người dưới cấp; thuộc hạ; cấp dưới;
subordinates
Cấp dưới