Việt
Cầu dẫn
router
Bộ định tuyến
Anh
Approach viaduct
Approach span
access bridge
ramp bridge
scaffold bridge
approach bank
approach span
approach viaduct
Đức
Router
Pháp
Approche du pont
[EN] router
[VI] Bộ định tuyến, cầu dẫn, router
access bridge /xây dựng/
cầu dẫn
ramp bridge /xây dựng/
scaffold bridge /xây dựng/
access bridge, approach bank, approach span, approach viaduct, ramp bridge
router /toán & tin/
cầu dẫn, router
[EN] Approach span
[VI] Cầu dẫn
[FR] Approche du pont
[VI] Đoạn cầu thay cho nền đường đắp cao ở hai đầu cầu chính.