Việt
chương trình ứng dụng
ứng dụng
phần mềm ứng dụng
sự ứng dụng
chương trình con ứng dụng
Anh
application program
application
application software
app
application programme/software
application routine
Đức
Anwendungsprogramm
Anwendung
Pháp
programme d'application
[EN] application programme/software
[VI] chương trình ứng dụng, phần mềm ứng dụng
Anwendung /f/S_PHỦ, M_TÍNH, CƠ/
[EN] application
[VI] sự ứng dụng, chương trình ứng dụng (phần mềm)
Anwendungsprogramm /nt/M_TÍNH/
[EN] application, application program, application software
[VI] ứng dụng, chương trình ứng dụng, phần mềm ứng dụng
[DE] Anwendungsprogramm
[VI] chương trình ứng dụng
[EN] application program
[FR] programme d' application
app, application
Application Program
Application
ứng dụng, Chương trình ứng dụng
Application /điện tử & viễn thông/
application routine /toán & tin/