Lot /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] solder
[VI] chất hàn vảy
Lot /nt/CT_MÁY, VT&RĐ/
[EN] solder
[VI] chất hàn vảy
Weichlot /nt/CT_MÁY/
[EN] soft solder
[VI] chất hàn mềm, chất hàn vảy
Lot /nt/CNSX/
[EN] bob, plumb, solder
[VI] quả dọi, dây dọi; chất hàn vảy
Lot /nt/XD/
[EN] bob, plummet, solder
[VI] quả dọi, quả chì, dây dọi; chất hàn vảy