Weichlöten /vt/XD/
[EN] solder
[VI] hàn vảy, hàn bằng hợp kim dễ chảy
Lot /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] solder
[VI] chất hàn vảy
Lot /nt/CT_MÁY, VT&RĐ/
[EN] solder
[VI] chất hàn vảy
löten /vt/CT_MÁY, VT&RĐ/
[EN] solder
[VI] hàn thiếc, hàn vảy
löten /vti/CT_MÁY/
[EN] solder
[VI] hàn vảy, hàn thiếc
Lötnaht /f/CNSX/
[EN] solder
[VI] mối hàn vảy
Lötzinn /nt/VT&RĐ/
[EN] solder
[VI] hợp kim hàn
löten /vt/CNSX/
[EN] solder, sweat
[VI] hàn vảy, hàn thiếc
Lot /nt/XD/
[EN] bob, plummet, solder
[VI] quả dọi, quả chì, dây dọi; chất hàn vảy
Lot /nt/CNSX/
[EN] bob, plumb, solder
[VI] quả dọi, dây dọi; chất hàn vảy
Lötmittel /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] flux, soldering flux, solder
[VI] chất trợ dung hàn