TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuồng tín

cuồng tín

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình mù quáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuồng nhiệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhiệt tình mù quáng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay mơ ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào húng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húng phấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phấn khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệt tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mê.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tôn giáo cuồng tín

Tôn giáo cuồng tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuồng tín

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tín ngưỡng giả tạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

cuồng tín

 fanatic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fanatical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fanatic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
tôn giáo cuồng tín

religionism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

cuồng tín

fanatisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

leichgläubig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abergläublich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zelotisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fanatisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwärmerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fanatisch /a/

cuồng tín, nhiệt tình mù quáng.

Schwärmerei /f =, -en/

1. [tính] hay mơ ưóc; [sự] ưđc mơ, ưóc ao, ưỏc mong; 2. [sự, đầu óc, lòng] cuồng tín; 3. [sự] hào húng, húng phấn, phấn khỏi, nhiệt tình, ham thích, ham mê, say mê.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fanatic

Cuồng tín, cuồng nhiệt

religionism

Tôn giáo cuồng tín, cuồng tín, tín ngưỡng giả tạo (hư ngụy)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zelotisch /(Adj.) (bildungsspr.)/

cuồng tín;

fanatisieren /(sw. V.; hat)/

cuồng tín;

fanatisch /(Adj.)/

cuồng tín; nhiệt tình mù quáng;

Từ điển tiếng việt

cuồng tín

- đgt. Tin theo một cách mù quáng: những kẻ cuồng tín tin tưởng nhưng không cuồng tín.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fanatic, fanatical

cuồng tín

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cuồng tín

fanatisch (a), leichgläubig (a), abergläublich (a)