Việt
cuồng tín
nhiệt tình mù quáng
cuồng nhiệt
nhiệt tình mù quáng.
hay mơ ưóc
hào húng
húng phấn
phấn khỏi
nhiệt tình
ham thích
ham mê
say mê.
Tôn giáo cuồng tín
tín ngưỡng giả tạo
Anh
fanatic
fanatical
religionism
Đức
fanatisch
leichgläubig
abergläublich
zelotisch
fanatisieren
Schwärmerei
fanatisch /a/
cuồng tín, nhiệt tình mù quáng.
Schwärmerei /f =, -en/
1. [tính] hay mơ ưóc; [sự] ưđc mơ, ưóc ao, ưỏc mong; 2. [sự, đầu óc, lòng] cuồng tín; 3. [sự] hào húng, húng phấn, phấn khỏi, nhiệt tình, ham thích, ham mê, say mê.
Cuồng tín, cuồng nhiệt
Tôn giáo cuồng tín, cuồng tín, tín ngưỡng giả tạo (hư ngụy)
zelotisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
cuồng tín;
fanatisieren /(sw. V.; hat)/
fanatisch /(Adj.)/
cuồng tín; nhiệt tình mù quáng;
- đgt. Tin theo một cách mù quáng: những kẻ cuồng tín tin tưởng nhưng không cuồng tín.
fanatic, fanatical
fanatisch (a), leichgläubig (a), abergläublich (a)