TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dải an toàn

Dải an toàn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dải an toàn

dải an toàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dải an toàn

Safety belt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

guard band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guard band

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety lane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 routed shoulder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

safety lane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
dải an toàn

safety strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

dải an toàn

Bande de sécurité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

guard band

dải an toàn

safety strip

dải (bố trí thiết bị) an toàn

safety strip

dải (đất) an toàn

 safety strip /xây dựng/

dải (bố trí thiết bị) an toàn

 safety strip /xây dựng/

dải (đất) an toàn

 guard band, safety lane /điện;xây dựng;xây dựng/

dải an toàn

Khoảng cách tần số ngắn nhất giữa hai băng sóng của hai đài phát phải được giữ theo qui định của từng quốc gia để tránh hiện tượng giao thoa giữa hai sóng làm trở ngại các dịch vụ thông tin, liên lạc, truyền thanh...

 routed shoulder /xây dựng/

dải an toàn (làn thô sơ)

 routed shoulder /xây dựng/

dải an toàn (làn thô sơ)

safety lane

dải an toàn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Dải an toàn

[EN] Safety belt

[VI] Dải an toàn

[FR] Bande de sécurité

[VI] Dải hình băng cao hơn mặt cầu bố trí ở mép phần xe chạy để đảm bảo an toàn giao thông khi mặt cầu không làm đường người đi