guard band
dải an toàn
safety strip
dải (bố trí thiết bị) an toàn
safety strip
dải (đất) an toàn
safety strip /xây dựng/
dải (bố trí thiết bị) an toàn
safety strip /xây dựng/
dải (đất) an toàn
guard band, safety lane /điện;xây dựng;xây dựng/
dải an toàn
Khoảng cách tần số ngắn nhất giữa hai băng sóng của hai đài phát phải được giữ theo qui định của từng quốc gia để tránh hiện tượng giao thoa giữa hai sóng làm trở ngại các dịch vụ thông tin, liên lạc, truyền thanh...
routed shoulder /xây dựng/
dải an toàn (làn thô sơ)
routed shoulder /xây dựng/
dải an toàn (làn thô sơ)
safety lane
dải an toàn