Việt
dấu hiệu cảnh báo
tín hiệu báo trước
Anh
warning sign
Warning signs
mandatory signs
Đức
Warnzeichen
Warnschild
Warnzeichen /das/
tín hiệu báo trước; dấu hiệu cảnh báo;
[VI] dấu hiệu cảnh báo
[EN] Warning signs
warning sign /toán & tin/
[VI] Dấu hiệu cảnh báo
Warnschild /nt/KTA_TOÀN/
[EN] warning sign
[EN] mandatory signs