TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

du canh

du canh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

du cư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nay đây mai đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sổng lang thang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

du canh

Shifting cultivation or farming

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

 extractive agriculture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shafting agriculture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shifting farming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slash and burnt agriculture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Shifting cultivation

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Đức

du canh

nomadenhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nomadisierren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

umherziehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nomadisierende Landwirtschaft betreiben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nomadenhafte Landwirtschaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nomadisieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wandern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

streifenziehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

streifenziehen /vi (s)/

du mục, du canh, du cư, sổng lang thang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nomadisieren /(sw. V.; hat)/

du mục; du canh; du cư;

wandern /[’vandarn] (sw. V.; ist)/

du mục; du cư; du canh;

nomadenhaft /(Adj.)/

nay đây mai đó; du canh; du cư;

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Shifting cultivation

Du canh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extractive agriculture, shafting agriculture, shifting farming, slash and burnt agriculture

du canh

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Shifting cultivation or farming

[VI] (n) Du canh

[EN] (i.e. a farming system in which land is periodically cleared, farmed and then returned to fallow).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

du canh

nomadisierren vi, umherziehen vi; nomadisierende Landwirtschaft betreiben; nomadenhaft (a); nomadenhafte Landwirtschaft f