Việt
gá
lắp
ứng dụng
sử dụng
dùng
gắn
kháp.
Anh
install
jig
Jigs and fixtures
Đức
Vorrichtungen
aptieren
aptieren /vt (kĩ thuật)/
gá, lắp, ứng dụng, sử dụng, dùng, gắn, kháp.
[VI] Gá, lắp
[EN] Jigs and fixtures
- 1 I đg. 1 Làm cho gắn phụ thêm vào. Chiếc xích đông đóng gá vào tường. 2 (chm.). Đặt đúng và giữ chặt vật để chế tạo trên máy. 3 Đưa đồ đạc cho người khác tạm giữ làm tin để vay tiền. Gá quần áo lấy tiền đánh bạc. 4 (cũ; dùng hạn chế trong một vài tổ hợp). Cam kết gắn bó tình nghĩa với nhau. Gá nghĩa trăm năm. Gá duyên.< br> - II d. Đồ dùng để . Bộ gá của máy tiện.< br> - 2 đg. Chứa cờ bạc để thu tiền hồ. Gá bạc. Gá xóc đĩa.
install, jig /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/