Việt
giai đoạn phát triển
thời kỳ
độ phát triển
mức phát triển
Anh
development stage
stage of development
developmental stage
Đức
Etappe
Entwicklungsstufe
die Entwicklung durchläuft viele Etappen
sự phát triển phải trải qua nhiều giai đoạn.
Etappe /[e'tapo], die; -, -n/
giai đoạn phát triển; thời kỳ (Entwicklungsabschnitt);
sự phát triển phải trải qua nhiều giai đoạn. : die Entwicklung durchläuft viele Etappen
Entwicklungsstufe /die/
độ phát triển; mức phát triển; giai đoạn phát triển;
Một dạng trung gian của vòng đời đặc trưng bởi sự có mặt hay xuất hiện những nhân tố hay cấu trúc hình thái riêng.
Giai đoạn phát triển
development stage /hóa học & vật liệu/