TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giai đoạn phát triển

giai đoạn phát triển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức phát triển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giai đoạn phát triển

development stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 development stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stage of development

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

developmental stage

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

giai đoạn phát triển

Etappe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entwicklungsstufe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Entwicklung durchläuft viele Etappen

sự phát triển phải trải qua nhiều giai đoạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Etappe /[e'tapo], die; -, -n/

giai đoạn phát triển; thời kỳ (Entwicklungsabschnitt);

sự phát triển phải trải qua nhiều giai đoạn. : die Entwicklung durchläuft viele Etappen

Entwicklungsstufe /die/

độ phát triển; mức phát triển; giai đoạn phát triển;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

developmental stage

giai đoạn phát triển

Một dạng trung gian của vòng đời đặc trưng bởi sự có mặt hay xuất hiện những nhân tố hay cấu trúc hình thái riêng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

stage of development

Giai đoạn phát triển

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

development stage

giai đoạn phát triển

 development stage /hóa học & vật liệu/

giai đoạn phát triển