Việt
Graphit
than chì
phấn chì đen
thuộc than chì
than chi
Anh
Graphite
black lead
plumbago
blacklead
graphite carbon
plumbagine
plumbaginous
Đức
Graphitstaub
Grafit
Grafit /[auch: ... fit], der; -s, (Arten:) -e/
than chì; graphit;
Graphit /m/HOÁ, CNSX/
[EN] plumbago
[VI] than chì, graphit
Graphitstaub /m/HOÁ/
[VI] graphit, than chì (xưởng đúc)
graphite
than chi, graphit
than chì, graphit
graphit
graphit, than chì
graphit, phấn chì đen
thuộc than chì, graphit
[EN] Graphite
[VI] Graphit (than chì)