Việt
than chì
graphit
sự đóng vảy
vỏ xỉ
vật trầm tích
làm tróc vảy
làm bong vảy
graphit.
mìn
địa lôi
than chi
Anh
plumbago
black lead
plumbagine
scurf
graphite
Đức
Graphit
Graphitstaub
Mine II
Grafit
Grafit /[auch: ... fit], der; -s, (Arten:) -e/
than chì; graphit;
Graphit /m -(e)s, -e/
than chì, graphit.
Mine II /f = , -n/
1. (quân sự) mìn, địa lôi; - n werfen chôn mìn, thả thủy lôi; - n suchen [räumen] (hàng hải) vét mìn, quét mìn, gỡ mìn, vót thủy lôi; 2. than chì, graphit.
Graphit /m/HOÁ, CNSX/
[EN] plumbago
[VI] than chì, graphit
Graphitstaub /m/HOÁ/
[VI] graphit, than chì (xưởng đúc)
graphit, than chì
sự đóng vảy, vỏ xỉ, vật trầm tích, làm tróc vảy, làm bong vảy, than chì
Graphit n.
plumbago /điện lạnh/
than chi, graphit
than chì, graphit