TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hình nộm

hình nộm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ma nơ canh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Manơcanh

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

người giả

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ngưôi bị ché nhạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hình tạc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hình nổi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hình nộm

mannequin

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dress form

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

effigy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hình nộm

Puppe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Marionette

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Spottfigur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

effigy

Hình tạc, hình nổi, tượng, hình nộm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Spottfigur /ỉ =, -en/

ỉ =, ngưôi bị ché nhạo [bị chê cười], [cái, con] hình nộm;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mannequin

Hình nộm, ma nơ canh

dress form

Manơcanh, hình nộm, người giả

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hình nộm

Puppe f; (ngb) Marionette