Việt
Hư hại
hỏng
tác hại
tổn thương
hư hỏng
thương tổn
Anh
damage
damaged
Đức
beschädigt
Beschädigung
Beschädigung /f =, -en/
1. [sự] tác hại, tổn thương, hư hại, hư hỏng; 2. [sự] thương tổn; [sự] gây hại.
beschädigt /adj/V_THÔNG/
[EN] damaged
[VI] hỏng, hư hại
hư hại
- tt Xấu xa và làm hại: Thói hư hại ăn sâu trong óc (Tú-mỡ).
Hư hại (xơ, sợi, vải…)