Việt
hệ quy chiếu
tiểu chuẩn
dàn
khung
hệ toạ độ // dựng
Anh
frame of reference
reference frame
frame
reference system
standard
Đức
Bezugssystem
dàn, khung; hệ quy chiếu, hệ toạ độ // dựng
Bezugssystem /nt/CT_MÁY/
[EN] reference system
[VI] hệ quy chiếu
Bezugssystem /nt/V_LÝ/
[EN] frame of reference, standard
[VI] hệ quy chiếu, tiểu chuẩn
Hệ quy chiếu
frame /điện lạnh/
frame of reference /điện lạnh/
reference frame /điện lạnh/
hệ quy chiếu /n/KINEMATICS/