Việt
hệ thống cống rãnh
hệ thống thoát nước
hệ thống thoát nưổc thải
công trình tháo nước thải
Anh
Sewerage
sewwage
sewer network
sewerage
sewerage net
sewer/sewage system
sewarage
Đức
Kanalisation
Kanalisationssystem
Entwässerung
Abwasserkanalisation
Abwasserkanalisation /f/KTC_NƯỚC/
[EN] sewerage
[VI] công trình tháo nước thải, hệ thống cống rãnh
Kanalisation /[kanaliza'tsiom], die; -, -en/
hệ thống cống rãnh; hệ thống thoát nước;
Kanalisationssystem /das/
Entwässerung /die; -, -en/
hệ thống cống rãnh; hệ thống thoát nưổc thải (Kanalisation);
Hệ thống cống rãnh
The entire system of sewage collection, treatment, and disposal.
Toàn bộ hệ thống tập hợp, xử lý và loại bỏ chất thải.
[EN] sewer/sewage system, sewarage
[VI] hệ thống cống rãnh
[DE] Kanalisation
[VI] Hệ thống cống rãnh
[EN] The entire system of sewage collection, treatment, and disposal.
[VI] Toàn bộ hệ thống tập hợp, xử lý và loại bỏ chất thải.
sewer network /xây dựng/
sewerage /xây dựng/
sewerage net /xây dựng/
sewer network, sewerage
Các công trình xây dựng cần thiết để thu gom, xử lý, và loại bỏ rác thải, bao gồm hệ thống các đường cống, trạm bơm, khu xử lý.
The entire works required to collect, treat, and dispose of sewage, including the sewer system, pumping stations, and treatment plants.