TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hố khoan

Hố khoan

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
hố 2.lỗ khoan

1.lỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ trống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hố 2.lỗ khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lò 3.hang drill ~ lỗ khoan air ~ lỗ thoát khí angling ~ lỗ khoan xiên big ~ lỗ khoan lớn blank ~ lỗ khoan không quặng blast ~ lỗ khoan bắn mìn blow ~ lỗ thoát khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ phun khí bore ~ lỗ khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nếp lõm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

munđa lava ~ hốc dung nham

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hốc lava light ~ 1.phễu sụt 2.giếng thiên nhiên mining ~ lỗ khoan mỏ misfire ~ lỗ mìn không nổ open ~ lỗ khoan hở ore ~ lỗ khoan quặng pot ~ hốc nước xoáy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hốc sâu trong đá prospect ~ lỗ khoan thăm dò proving ~ lỗ khoan thử nghiệm shot ~ lỗ khoan bắn mìn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ khoan nổ shot-drill ~ lỗ khoan đập sink ~ hang rút nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phễu cactơ swallow ~ lỗ rút nước test ~ lỗ khoan thí nghiệm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ khoan thăm dò

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giếng lấy mẫu thăm dò trial bore ~ lỗ khoan thử upward ~ lỗ khoan hướng lên washout ~ lỗ thông nước để rửa water~ lỗ mìn có nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ khoan ướt welldrill ~ lỗ khoan cáp wild ~ lỗ khoan mò wind ~ hốc gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hang gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

hố khoan

Boring

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
hố 2.lỗ khoan

hole

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Pháp

hố khoan

Forage

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hole

1.lỗ, lỗ trống, hố 2.lỗ khoan, lò 3.hang (động vật) drill ~ lỗ khoan air ~ lỗ thoát khí angling ~ lỗ khoan xiên big ~ lỗ khoan lớn blank ~ lỗ khoan không quặng blast ~ lỗ khoan bắn mìn blow ~ lỗ thoát khí, lỗ phun khí bore ~ lỗ khoan; lỗ khoan đặt mìn bug ~ hốc tinh đám coyote ~ lỗ mìn crooked ~ lỗ khoan (bị) cong digging ~ hố đào dry ~ lỗ khoan khô dug ~ giếng (thăm dò) flat ~ lỗ khoan (đặt mìn) ngang gouge ~ hốc hình khum gripping ~ lỗ khoan nhỏ nghiêng guide ~ lỗ khoan hướng dẫn hozirontal ~ lỗ khoan ngang kettle ~ lõm lòng chảo; nếp lõm; munđa lava ~ hốc dung nham, hốc lava light ~ 1.phễu sụt (trong vùng cactơ) 2.giếng thiên nhiên mining ~ lỗ khoan mỏ misfire ~ lỗ mìn không nổ open ~ lỗ khoan hở (phần lỗ khoan không chống ống) ore ~ lỗ khoan quặng pot ~ hốc nước xoáy; hốc sâu trong đá prospect ~ lỗ khoan thăm dò proving ~ lỗ khoan thử nghiệm shot ~ lỗ khoan (do) bắn mìn, lỗ khoan nổ shot-drill ~ lỗ khoan đập sink ~ hang rút nước (ở vùng cactơ), phễu cactơ swallow ~ lỗ rút nước test ~ lỗ khoan thí nghiệm, lỗ khoan thăm dò, giếng lấy mẫu thăm dò trial bore ~ lỗ khoan thử upward ~ lỗ khoan (mìn) hướng lên washout ~ lỗ thông nước để rửa water~ lỗ mìn có nước; lỗ khoan ướt welldrill ~ lỗ khoan (bằng) cáp wild ~ lỗ khoan mò (không có cơ sở địa chất) wind ~ hốc gió, hang gió

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Hố khoan

[EN] Boring

[VI] Hố khoan

[FR] Forage

[VI] Dùng khoan để lấy mẫu nhằm hiểu biết cấu tạo của mặt cắt địa chất.