TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kênh dẫn

Kênh dẫn

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ống dẫn

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đường ống

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

sự trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc đua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc thi đấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kênh dẫn

channel

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Duct

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

kênh dẫn

Durchlauf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchlauf /m, -es, -laufe/

1. (kỹ thuật) sự trôi qua, chuyển qua, kênh dẫn; 2. (thể thao) cuộc đua, cuộc thi đấu.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Duct

ống dẫn, kênh dẫn, đường ống

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Kênh dẫn

channel (of a field-effect transistor)

Lớp bán dẫn mỏng giữa vùng nguồn và vùng máng, trong đó dòng điện được khống chế bởi điện thế cổng.