Việt
Kênh dẫn
ống dẫn
đường ống
sự trôi qua
chuyển qua
cuộc đua
cuộc thi đấu.
Anh
channel
Duct
Đức
Durchlauf
Durchlauf /m, -es, -laufe/
1. (kỹ thuật) sự trôi qua, chuyển qua, kênh dẫn; 2. (thể thao) cuộc đua, cuộc thi đấu.
ống dẫn, kênh dẫn, đường ống
channel (of a field-effect transistor)
Lớp bán dẫn mỏng giữa vùng nguồn và vùng máng, trong đó dòng điện được khống chế bởi điện thế cổng.