Việt
khí độc
khí có hại
chướng khí
âm khí
iperit
khí mỏ
chất độc.
chưđng khí
âm khí.
có khí độc
Anh
Accidental air
foul gas
poisonous gas
toxic gas
yperite
mofette
menphitic
Đức
Miasma
G
Pesthauch
Mofette
Giftgas
Khí độc,khí có hại
Khí độc, khí có hại
có khí độc; (thuộc) khí độc
Giftgas /n -es, -e/
khí độc, chất độc.
Miasma /n -s, -men/
khí độc, chưđng khí, âm khí.
Mofette /f/NLPH_THẠCH/
[EN] mofette
[VI] khí mỏ, khí độc
khí độc (ở mỏ), iperit
G /ift.gas, das/
khí độc;
Miasma /das; -s, ...men/
khí độc; chướng khí;
Pesthauch /der (geh.)/
khí độc; chướng khí; âm khí;