Việt
kiện tụng
kiện cáo
thưa kiện
tranh chấp.
đi kiện.
tranh chấp
tranh tụng
tranh luận
đi kiện
Anh
litigate
Đức
prozessieren
anklagen klagen
eine Klage einreichen
gerichtlich belangen
Rechtsstreit
gegen jmdn. prozes sieren
nộp đơn kiện ai
mit jmdm. um, wegen etw. prozessieren
cùng ai thực hiện vụ kiện về điều gì.
prozessieren /(sw. V.; hat)/
kiện tụng; kiện cáo; thưa kiện; đi kiện;
nộp đơn kiện ai : gegen jmdn. prozes sieren cùng ai thực hiện vụ kiện về điều gì. : mit jmdm. um, wegen etw. prozessieren
Kiện tụng, tranh chấp, tranh tụng, tranh luận
Rechtsstreit /m -(e)s, -e/
vụ] kiện tụng, tranh chấp.
prozessieren /vi (mit D) (luật)/
vi (mit D) kiện tụng, kiện cáo, thưa kiện, đi kiện.
anklagen vt klagen vt, eine Klage einreichen, gerichtlich belangen vt; sự (việc) kiện tụng Sache f.