bestreitbar /a/
còn] tranh cãi, tranh luận, tranh chấp; chưa dũt khoát, chưa rõ nicht bestreitbar không tranh cãi gì nữa, dứt khoát.
Konflikt /m -(e)s, -e/
sự, cuộc] xung đột, tranh chấp, va chạm, đụng độ; in - kommen /geraten/xung đột, va chạm, đổi lập.
Streitigkeit /f =, -en (thưòng) pl/
cuộc] tranh cãi, cãi cọ, tranh chấp, đôi co.
Wortwechsel /m -s, =/
cuộc] tranh cãi. cãi vã, cãi cọ, tranh chấp, đôi co.
Applikation /í =, -en/
1. sự áp dụng, sự úng dụng, sự thi hành; 2. búc tranh ghép, tranh chấp; [sự] gắn, ép vào; 3. [sự[ chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần, nổ lực, cô gắng.