TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm thụ tinh

Làm thụ tinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thụ thai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thấm nhuần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấm đượm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêm nhiễm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thụ phấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

làm thụ tinh

fertilization

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

impregnation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fertilization

Làm thụ tinh, thụ thai

impregnation

Thấm nhuần, thấm đượm, tiêm nhiễm, làm thụ tinh, thụ thai, thụ phấn