Việt
Thụ tinh
Bón phân
sự thụ tinh artificial ~ sự thụ tinh nhân tạo
Bón phân thích hợp
Thụ phấn
bón phâ
Làm thụ tinh
thụ thai
Anh
Fertilization
needs
dressing
fertilizer application
fertilizing
Đức
Düngung
Befruchtung
bedarfsgerechte
künstliche Düngung
Pháp
apport d'engrais
fertilisation
dressing,fertilization,fertilizer application,fertilizing /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Düngung; künstliche Düngung
[EN] dressing; fertilization; fertilizer application; fertilizing
[FR] apport d' engrais; fertilisation
fertilization
The fusion of two gametes and of their respective nuclei to create a diploid or polyploid zygote.
thụ tinh (a)
Về sinh sản: Kết hợp 2 giao tử thành hợp tử.
bón phân (b)
Thuộc về đất hoặc nước: Bổ sung thêm các chất dinh dưỡng (các loại phân bón) vào một thủy vực hay đất cho mục đích làm giầu dinh dưỡng nhân tạo để kích thích sức sản xuất sơ cấp làm cơ sở cho sự phát triển chuỗi thức ăn.
Làm thụ tinh, thụ thai
Thụ phấn, bón phâ
[EN] Fertilization
[VI] Bón phân
[VI] Thụ tinh
Düngung,bedarfsgerechte
[EN] Fertilization, needs
[VI] Bón phân thích hợp
Fertilization /SINH HỌC/