Việt
Thụ phấn
thụ tinh
bón phâ
truyền phấn cho hoa
dập sạch bụi
truyền phấn.
Thấm nhuần
thấm đượm
tiêm nhiễm
làm thụ tinh
thụ thai
Anh
Pollination
androgamic
Fertilization
impregnation
Đức
bestäuben
androgamisch
abstauben
Insekten haben die Blüten bestäubt
côn trùng đã làm việc thụ phấn cho hoa.
Thấm nhuần, thấm đượm, tiêm nhiễm, làm thụ tinh, thụ thai, thụ phấn
abstauben /vt/
1. dập sạch bụi; 2. (thực vật) thụ phấn [hoa], truyền phấn.
bestäuben /(sw. V.; hat)/
thụ phấn; truyền phấn cho hoa (befruchten);
côn trùng đã làm việc thụ phấn cho hoa. : Insekten haben die Blüten bestäubt
Thụ phấn, bón phâ
thụ phấn,thụ tinh
[DE] androgamisch
[EN] androgamic
[VI] thụ phấn; thụ tinh
Pollination /SINH HỌC/
thụ phấn
(thực) bestäuben vi.
pollination