Việt
Làm thụ tinh
thụ thai
Thấm nhuần
thấm đượm
tiêm nhiễm
thụ phấn
Anh
fertilization
impregnation
Làm thụ tinh, thụ thai
Thấm nhuần, thấm đượm, tiêm nhiễm, làm thụ tinh, thụ thai, thụ phấn