Việt
thấm nhuần
bú
mút
hút
thắm vào
ngấm vào
hút thu
hấp thụ
hấp thu
hiểu thấu
Thâm nhập
xuyên qua
thấm đượm
tiêm nhiễm
làm thụ tinh
thụ thai
thụ phấn
Anh
penetrate
impregnation
Đức
einfühlen
saugen
verdauen
was ich da gehört habe, muss ich erst einmal verdauen
trước hết tôi phâi suy nghĩ về những gì mình đã nghe.
Thâm nhập, xuyên qua, thấm nhuần
Thấm nhuần, thấm đượm, tiêm nhiễm, làm thụ tinh, thụ thai, thụ phấn
verdauen /[fear'dauan] (sw. V.; hat)/
(nghĩa bóng) hiểu thấu; thấm nhuần;
trước hết tôi phâi suy nghĩ về những gì mình đã nghe. : was ich da gehört habe, muss ich erst einmal verdauen
einfühlen /(in A)/
(in A) thấm nhuần; quen dần, quen.
saugen /I vt/
1. bú, mút, hút, thắm vào, ngấm vào, hút thu; 2. (nghĩa bóng) hấp thụ, hấp thu, thấm nhuần; 3. (kĩ thuật) hút; II vi bú.