TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thấm nhuần

thấm nhuần

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngấm vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu thấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Thâm nhập

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xuyên qua

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thấm đượm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêm nhiễm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm thụ tinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thụ thai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thụ phấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thấm nhuần

penetrate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

impregnation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thấm nhuần

einfühlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

saugen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verdauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was ich da gehört habe, muss ich erst einmal verdauen

trước hết tôi phâi suy nghĩ về những gì mình đã nghe.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

penetrate

Thâm nhập, xuyên qua, thấm nhuần

impregnation

Thấm nhuần, thấm đượm, tiêm nhiễm, làm thụ tinh, thụ thai, thụ phấn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verdauen /[fear'dauan] (sw. V.; hat)/

(nghĩa bóng) hiểu thấu; thấm nhuần;

trước hết tôi phâi suy nghĩ về những gì mình đã nghe. : was ich da gehört habe, muss ich erst einmal verdauen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfühlen /(in A)/

(in A) thấm nhuần; quen dần, quen.

saugen /I vt/

1. bú, mút, hút, thắm vào, ngấm vào, hút thu; 2. (nghĩa bóng) hấp thụ, hấp thu, thấm nhuần; 3. (kĩ thuật) hút; II vi bú.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thấm nhuần