TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lời sấm

lời sấm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiên đoán

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

lời tiên tri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời đoán trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời sấm truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

1. Sấm ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lời tiên tri . 2. Nơi cực Thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vị tư tế truyền sấm ngôn 3. oracles: Thánh Kinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sấm truyền

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lời sấm

oracle

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lời sấm

Orakel

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prophezeiung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

orakelspruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prophetie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

oracle

1. Sấm ngôn, lời sấm, lời tiên tri [Thượng Đế giải đáp cho kẻ cầu vấn những điều liên quan đến vận mệnh tương lai hoặc đến một kết cục sự việc của họ]. 2. Nơi cực Thánh, vị tư tế truyền sấm ngôn 3. oracles: Thánh Kinh, sấm truyền

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

orakel /[o'ra:kol], das; -s, -/

lời sấm; lời tiên tri;

orakelspruch /der/

lời sấm; lời tiên tri;

Prophetie /die; -, -n (geh.)/

lời tiên tri; lời sấm; lời đoán trước (Prophezeiung, Weis sagung);

Spruch /[Jprux], der; -[e]s, Sprüche [’JprYxo]/

lời sấm; lời sấm truyền; lời tiên tri (Orakelspruch);

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Lời sấm,tiên đoán

[VI] Lời sấm; tiên đoán

[DE] Orakel

[EN]

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lời sấm

Prophezeiung f