TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

la mã

La Mã

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Triết học

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Rôm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rôm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

la mã

Romanesque

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Romanic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Romance philology

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

la mã

romanisch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Philologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

romanische

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Rom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

la mã

roman

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Philologie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rom /n/

La mã, Rôm.

Rom /n -s/

La mã, Rôm; ♦ er uxir in - und hat den Papst nicht gesehen (mỉa mai) nó không thấy cái cốt tử [điều chủ yéu);

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

La Mã

[DE] romanisch

[EN] Romanesque, Romanic

[FR] roman

[VI] La Mã

Triết học,La Mã

[DE] Philologie, romanische

[EN] Romance philology

[FR] Philologie, roman

[VI] Triết học, La Mã