TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rôm

rôm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

La mã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban bạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trái trắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rôm

 sudanophil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rôm

Pickel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

viel und schön

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

genügend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

reichhaltig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Rom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sudanophil /y học/

rôm, ban bạch, trái trắng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rom /n -s/

La mã, Rôm; ♦ er uxir in - und hat den Papst nicht gesehen (mỉa mai) nó không thấy cái cốt tử [điều chủ yéu);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

rôm

1) Pickel m;

2) (khẩu ngữ) viel und schön; genügend (a), reichhaltig (a); dạo này anh ta rôm lắm zur Zeit hat er viel Geld n.