Việt
La Mã
Triết học
Rôm.
Rôm
Anh
Romanesque
Romanic
Romance philology
Đức
romanisch
Philologie
romanische
Rom
Pháp
roman
Rom /n/
La mã, Rôm.
Rom /n -s/
La mã, Rôm; ♦ er uxir in - und hat den Papst nicht gesehen (mỉa mai) nó không thấy cái cốt tử [điều chủ yéu);
[DE] romanisch
[EN] Romanesque, Romanic
[FR] roman
[VI] La Mã
Triết học,La Mã
[DE] Philologie, romanische
[EN] Romance philology
[FR] Philologie, roman
[VI] Triết học, La Mã