Việt
rôm
La mã
ban bạch
trái trắng
Anh
sudanophil
Đức
Pickel
viel und schön
genügend
reichhaltig
Rom
sudanophil /y học/
rôm, ban bạch, trái trắng
Rom /n -s/
La mã, Rôm; ♦ er uxir in - und hat den Papst nicht gesehen (mỉa mai) nó không thấy cái cốt tử [điều chủ yéu);
1) Pickel m;
2) (khẩu ngữ) viel und schön; genügend (a), reichhaltig (a); dạo này anh ta rôm lắm zur Zeit hat er viel Geld n.