Việt
Lôgarít
lôgarit
logarit
Anh
logarithm
Logarithmic
Logarithm
log
Đức
Logarithmus
Logarithmus /[loga'ntmus], der; -, ...men (Math.)/
(Zeichen: log) lôgarit;
Lôgarít của một số là một số mà khi cơ số của nó nâng lên số mũ là giá trị của lôgarit thì bằng số đó.
Lôgarit
log, logarithm
Logarit
logarit /n/MATH/