TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luật dân sự

luật dân sự

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền công dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyền dân sự.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luật hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dân luật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

luật dân sự

civil law

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

private law

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

luật dân sự

Zivilrecht

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

zivilrechtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bürgerliches Recht

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Privat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

privatrechtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

luật dân sự

droit civil

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

civil law

luật hộ, luật dân sự, dân luật

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zivilrechtlich /a, adv/

thuộc] luật dân sự, quyền dân sự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Privat /recht, das (o. PL) (Rechtsspr.)/

luật dân sự (Zivilrecht);

privatrechtlich /(Adj.) (Rechtsspr.)/

(thuộc về) luật dân sự;

zivilrechtlich /(Adj.) (Rechtsspr.)/

(thuộc) luật dân sự; quyền công dân;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

luật dân sự

[DE] bürgerliches Recht

[EN] civil law

[FR] droit civil

[VI] luật dân sự

Luật dân sự

[DE] Zivilrecht

[EN] private law

[FR] Droit civil

[VI] Luật dân sự

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Zivilrecht

[EN] civil law

[VI] luật dân sự