Việt
luật dân sự
quyền công dân
quyền dân sự.
luật hộ
dân luật
Anh
civil law
private law
Đức
Zivilrecht
zivilrechtlich
bürgerliches Recht
Privat
privatrechtlich
Pháp
droit civil
luật hộ, luật dân sự, dân luật
zivilrechtlich /a, adv/
thuộc] luật dân sự, quyền dân sự.
Privat /recht, das (o. PL) (Rechtsspr.)/
luật dân sự (Zivilrecht);
privatrechtlich /(Adj.) (Rechtsspr.)/
(thuộc về) luật dân sự;
zivilrechtlich /(Adj.) (Rechtsspr.)/
(thuộc) luật dân sự; quyền công dân;
[DE] bürgerliches Recht
[EN] civil law
[FR] droit civil
[VI] luật dân sự
Luật dân sự
[DE] Zivilrecht
[EN] private law
[FR] Droit civil
[VI] Luật dân sự