TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ly dị

Ly dị

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ly hôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ly hôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân ly

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân lìa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân khai.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Phân ly

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tách ly

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ly khai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phân phái 2. Tông phái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phái biệt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ly dị

Divorce

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

schism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ly dị

Ehescheidung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

divorce

Ly hôn, ly dị, phân ly, phân lìa, phân khai.

schism

1. Phân ly, tách ly, ly khai, ly dị, phân phái 2. Tông phái, phái biệt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ehescheidung /f =, -en/

sự] ly dị, ly hôn.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Divorce

Ly dị