Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Nahrboden /der/
môi trường nuôi cấy;
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Kulturmedium
[EN] Culture medium
[VI] Môi trường nuôi cấy
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
môi trường nuôi cấy
[DE] mittel
[EN] medium
[VI] môi trường nuôi cấy