Việt
Mức trần
giới hạn trên
giới hạn trần
hạn mức
Anh
Ceiling
Đức
obergrenze
Plafond
obergrenze /die; -, -n/
mức trần; giới hạn trên;
Plafond /[plafö:], der; -s, -s/
(Wirtsch ) giới hạn trần; hạn mức; mức trần;
Giới hạn tăng sản lượng trong thuyết CHU KỲ KINH DOANH. Trần đạt được khi tất cả các yếu tố sản xuất đạt tới mức toàn năng.