TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mức trần

Mức trần

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới hạn trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giới hạn trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mức trần

Ceiling

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

mức trần

obergrenze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plafond

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obergrenze /die; -, -n/

mức trần; giới hạn trên;

Plafond /[plafö:], der; -s, -s/

(Wirtsch ) giới hạn trần; hạn mức; mức trần;

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Mức trần

Mức trần

Giới hạn tăng sản lượng trong thuyết CHU KỲ KINH DOANH. Trần đạt được khi tất cả các yếu tố sản xuất đạt tới mức toàn năng.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Mức trần

Mức trần

Giới hạn tăng sản lượng trong thuyết CHU KỲ KINH DOANH. Trần đạt được khi tất cả các yếu tố sản xuất đạt tới mức toàn năng.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Ceiling

Mức trần

Giới hạn tăng sản lượng trong thuyết CHU KỲ KINH DOANH. Trần đạt được khi tất cả các yếu tố sản xuất đạt tới mức toàn năng.