Việt
men rượu
zymaza
sự lên men.
men
men bia
Anh
alcoholic ferment
glaze
distillery yeast
barm
zymase
Wine yeast
Đức
Weinhefe
Zymase
Sauer
Hefe
Sauer /m/
men rượu, sự lên men.
Hefe /í'he:fa], die; -, (Arten:) -n/
men (làm bánh); men rượu; men bia;
Zymase /f/HOÁ/
[EN] zymase
[VI] zymaza, men rượu
[EN] Wine yeast
[VI] Men rượu
alcoholic ferment, glaze
alcoholic ferment, barm, distillery yeast, zymase
alcoholic ferment /hóa học & vật liệu/
barm /hóa học & vật liệu/
distillery yeast /hóa học & vật liệu/