sauer /[’zauar] (Adj.; saurer, -ste)/
chua;
saure Äpfel : táo chua saure Gurken : dưa chuột muối chua nach dem fetten Essen ist ihm sauer aufgestoßen : sau bữa ăn thịnh soạn hắn bị ợ chua-, jmdm. sauer auf stoßen (ugs.): làm ai khó chịu, làm ai bực bội gib ihm Saures! : (tiếng lóng) hãy đập nó một trận! < & ? Milch ist sauer geworden : sữa đã lèn men.
sauer /[’zauar] (Adj.; saurer, -ste)/
(bes Landw ) (đất) chua;
sauer /[’zauar] (Adj.; saurer, -ste)/
(Chemie) có tính chất axít;
sauer /[’zauar] (Adj.; saurer, -ste)/
(công việc) khó khăn;
nặng nhọc;
vất vả;
sauer verdientes Geld : khoăn tiền kiểm được một cách khó khăn
Sauer /das; -s/
(landsch ) món gà nấu chua;
món thịt thỏ nấu chua;
Sauer /das; -s/
(landsch ) dạng ngắn gọn của danh từ;
Sauer /.kraut, das (o. PL)/
bắp cải muối chua;
dưa bắp cải;