Việt
miết
Mài nghiền
mãi miết
mài doa phẳng
Mài nghiên
mài miết bóng/Mài nhẵn
mài bóng
Anh
jam
Lapping
non stop
Flat honing
Đức
Läppen
Honen
Flach
Honen,Flach
[VI] Miết, mài doa phẳng
[EN] Flat honing
[VI] Mài nghiên, mài miết bóng/Mài nhẵn, mài bóng, miết
[EN] Lapping
miết,mãi miết
[VI] Mài nghiền, miết
jam /hóa học & vật liệu/